【双日ライフワン】外国人材向け:就職支援サービスに関するお問い合わせ
お問い合わせいただいたお客様に関します個人情報は、お客様とのご連絡の目的のみに使用させていただきます。
本情報はSSLにより暗号化されます。
1.名前(なまえ)/ Name / Họ và tên
2.フリガナ / Phonetic / Ngữ âm
3.性別(せいべつ)/ Sex / Giới tính
選択してください/Please make a selection/Vui lòng chọn
男性(だんせい) / Male / Nam
女性(じょせい)/ Female / Nữ
無回答(むかいとう)/ No answer/Không trả lời
4.国籍・地域(こくせき・ちいき)/ Country・Region / Quốc tịch・Khu vực
選択してください/Please make a selection/Vui lòng chọn
中国/ China
香港 / Hong Kong
韓国/ Korea /
台湾 / Taiwan
アメリカ/America
インド / India
インドネシア / Indonesia
カンボジア / Campuchia
シンガポール / Singapore
タイ / Thailand
ネパール / Nepal
フィリピン / Philippines
ベトナム / Việt Nam
マレーシア / Malaysia
ミャンマー / Myanma
モンゴル / Mongolia
ロシア / Russia
その他海外(そのたかいがい)/ Other overseas/Nước ngoài khác
5.現在居住地(げんざいきょじゅうち)/ Present address(prefecture /Địa chỉ hiện tại
選択してください/Please make a selection/Vui lòng chọn
北海道(ほっかいどう) / Hokkaido
青森(あおもり) / Aomori
岩手(いわて) / Iwate
宮城(みやぎ) / Miyagi
秋田(あきた) / Akita
山形(やまがた) / Yamagata
福島(ふくしま) / Fukushima
茨城(いばらき) / Ibaraki
栃木(とちぎ) / Tochigi
群馬(ぐんま) / Gunma
埼玉(さいたま) / Saitama
千葉(ちば) / Chiba
東京(とうきょう) / Tokyo
神奈川(かながわ) / Kanagawa
新潟(にいがた) / Niigata
富山(とやま) / Toyama
石川(いしかわ) / Ishikawa
福井(ふくい) / Fukui
山梨(やまなし) / Yamanashi
長野(ながの) / Nagano
岐阜(ぎふ) / Gifu
静岡(しずおか) / Shizuoka
愛知(あいち) / Aichi
三重(みえ) / Mie
滋賀(しが) / Shiga
京都(きょうと) / Kyoto
大阪(おおさか) / Osaka
兵庫(ひょうご) / Hyogo
奈良(なら) / Nara
和歌山(わかやま) / Wakayama
鳥取(とっとり) / Tottori
島根(しまね) / Shimane
岡山(おかやま) / Okayama
広島(ひろしま) / Hiroshima
山口(やまぐち) / Yamaguchi
徳島(とくしま) / Tokushima
香川(かがわ) / Kagawa
愛媛(えひめ) / Ehime
高知(こうち) / Kochi
福岡(ふくおか) / Fukuoka
佐賀(さが) / Saga
長崎(ながさき) / Nagasaki
熊本(くまもと) / Kumamoto
大分(おおいた) / Oita
宮崎(みやざき) / Miyazaki
鹿児島(かごしま) / Kagoshima
沖縄(おきなわ) / Okinawa
その他海外(そのたかいがい)/ Other overseas/Khác ở nước ngoài
6.メールアドレス / E-mail address / Địa chỉ email
7.電話番号(でんわばんごう) / Phone Number(mobile) / Số điện thoại
8.生年月日 yyyy-mm-dd(せいねんがっぴ)/ Date of birth / Ngày tháng năm sinh
9.在留資格(ざいりゅうしかく) / Status of Residence / Tư cách lưu trú
選択してください/Please make a selection/Vui lòng chọn
留学(りゅうがく)/ College Student / Du học
技術・人文知識・国際業務(ぎじゅつ・じんぶんちしき・こくさいぎょうむ)/Technical・Humanities・International Services/Kỹ thuật・Tri thức nhân văn・Nghiệp vụ quốc tế
特定技能(とくていぎのう)/Specified Skilled Worker /Kỹ năng đặc định
技能実習(ぎのうじっしゅう)/Technical Intern Training / Thực tập sinh kỹ năng
高度専門職(こうどせんもんしょく)/Advanced Professional/nhân lực chất lượng cao
永住者(えいじゅうしゃ)/Permanent Resident / Người vĩnh trú
特定活動(とくていかつどう)/Designated activities/Hoạt động đặc định
家族滞在(かぞくたいざい)/Dependent /Đoàn tụ gia đình
その他(そのた)/Others/ Khác
10.学歴(がくれき) / Educational background / Lịch sử học tậ
選択してください/Please make a selection/Vui lòng chọn
大学院卒(日本国内)(だいがくいんそつ(にほんこくない))/Master's level graduate(In Japan)/Tốt nghiệp Thạc sĩ (Tại Nhật Bản)
大学院卒(海外)(だいがくいんそつ(かいがい)) / Master's level graduate(Overseas) / Tốt nghiệp Thạc sĩ (Tại nước ngoài)
大学卒(日本国内)(だいがくそつ(にほんこくない))/University graduate(In Japan)/Tốt nghiệp Đại học(Tại Nhật Bản)
大学卒(海外)(だいがくそつ(かいがい))/University graduate(Overseas)/Tốt nghiệp Đại học(Tại nước ngoài)
専門学校卒(日本国内)(せんもんがっこうそつ(にほんこくない))/Vocational school graduate(In Japan)/Tốt nghiệp trường dạy nghề(Tại Nhật Bản)
専門学校卒(海外)(せんもんがっこうそつ(かいがい))/Vocational school graduate(Overseas)/Tốt nghiệp trường dạy nghề(Tại nước ngoài)
短期大学卒(日本国内)(たんきだいがくそつ(にほんこくない)) / Juniour college graduate(In Japan)/Tốt nghiệp Trường cao đẳng(Tại Nhật Bản)
短期大学卒(海外)(たんきだいがくそつ(かいがい))/Juniour college graduate(Overseas)/Tốt nghiệpTrường cao đẳng(Tại nước ngoài)
高等学校卒(日本国内)(こうとうがっこうそつ(にほんこくない))/High school graduate (In Japan)/Tốt nghiệp trung học phổ thông(Tại Nhật Bản)
高等学校卒(海外)(こうとうがっこうそつ(かいがい))/High school graduate(Overseas)/Tốt nghiệp trung học phổ thông(Tại nước ngoài)
その他(そのた)/Others/ Khác
11.日本語能力試験(にほんごのうりょくしけん) / JLPT Grade / Kỳ thi JLPT
選択してください/Please make a selection/Vui lòng chọn
N5
N4
N3
N2
N1
受けていない(うけていない)/Not taken/Không tham gia thi
その他(そのた)/Others/ Khác
12.ほかの言語(げんご)レベル/Other language levels/Các trình độ ngôn ngữ khác
13.TOEIC点数(てんすう)/TOEIC score /Điểm TOEIC
14.希望業種(きぼうぎょうしゅ)/Desired industry type /Nguyện vọng công việc
選択してください/Please make a selection/Vui lòng chọn
IT・通信インフラ(つうしん)/IT・Communications Infrastructure /IT・Cơ sở hạ tầng truyền thông
メーカー(電気・電子・機械)(でんき・でんし・きかい)/Manufacturer (electrical/electronic/mechanical) /Nhà sản xuất (điện/điện tử/cơ khí)
メーカー(素材・医薬品その他)(そざい・いやくひんそのた)/Manufacturer (materials, pharmaceuticals, etc.)/Nhà sản xuất (vật liệu, dược phẩm, v.v.)
商社(しょうしゃ)/Trading company /Công ty thương mại
金融・保険(きんゆう・ほけん)/Finance ・ Insurance /Tài chính ・ Bảo hiểm
不動産・建設(ふどうさん・けんせつ)/Real Estate ・ Construction /Bất động sản ・ Xây dựng
医療・福祉(いりょう・ふくし)/Medical Care ・Welfare /Chăm sóc y tế ・Phúc lợi
流通・小売(りゅうつう・こうり)/Distribution ・ Retail /Phân phối ・ Bán lẻ
宿泊・飲食(しゅくはく・いんしょく)/Hotels・Food and beverage /Khách sạn・Đồ ăn thức uống
その他サービス(そのたさーびす)/Other services /Các dịch vụ khác
15.希望職種(きぼうしょくしゅ)/ Desired job type / Loại hình công việc mong muốn
選択してください/Please make a selection/Vui lòng chọn
希望業種未定または特定技能希望(きぼうぎょうしゅみてい とくていぎのうきぼう)/Undecided on preferred industry or seeking specified skilled work/Chưa quyết định ngành nghề ưa thích hoặc tìm kiếm công việc kỹ năng đặc định
農林漁業の職業(のうりんぎょぎょうのしょくぎょう)/Agricultural, Forestry, and Fisheries Occupation/Nghề nông, lâm, ngư nghiệp
専門職・技術職(せんもんしょく・ぎじゅつしょく)/Professional and Technical Occupations/Nghề nghiệp chuyên môn và kỹ thuật
事務・企画(じむ・きかく)/Administrative and planning /Hành chính và kế hoạch
営業・販売・サービス(えいぎょう・はんばい・さーびす)/Sales, Marketing, and Service /Bán hàng, Tiếp thị và Dịch vụ
電気・電子・機械(でんき・でんし・きかい)/Electrical, Electronics & Machinery /Điện, Điện tử & Máy móc
ITエンジニア/IT engineer /Kỹ sư CNTT
建築・土木技術者、不動産(けんちく・どぼくぎじゅつしゃ、ふどうさん)/Architectural and civil engineers, real estate /Kiến trúc ・xây dựng dân dụng, bất động sản
16.希望勤務地(きぼうきんむち)/Desired work location/Khu vực làm việc mong muốn
選択してください/Please make a selection/Vui lòng chọn
東京のみ(とうきょうのみ)/Tokyo only /Chỉ ở Tokyo
全国どこでも可能(ぜんこくどこでもかのう)/Possible anywhere in Japan /Có thể làm việc ở bất cứ đâu tại Nhật Bản
関東地方で、東京以外でも可能(かんとうちほうでとうきょういがいでもかのう)/Available in Kanto region and outside of Tokyo /Ở khu vực Kanto, có thể làm ngoài Tokyo
関西地方(かんさいちほう)/Kansai region/Khu vực Kansai
17.登録経路(とうろくけいろ)/ Registration pathway /Lộ trình đăng ký
選択してください/Please make a selection/Vui lòng chọn
学校からの紹介("18.紹介者・学校名"に記載してください)(がっこうからのしょうかい(”18.しょうかいしゃ・がっこうめい”にきさいしてください))/ Introduction from school(Please include in "18. Referrer/School Name") / Được giới thiệu từ trường học (Vui lòng nhập tên của trường vào mục "18. Người giới thiệu/Tên trường"
知人からの紹介(ちじんからのしょうかい)/Referrals from acquaintances /Được giới thiệu từ người quen
ジョブフェアなどイベント/Job fairs and other events /Hội chợ việc làm và các sự kiện khác
フェイスブック/Facebook
双日ライフワンのホームページ(そうじつらいふわんのほーむぺーじ)/Sojitz Life One Corporation website /Thông qua website của công ty Sojitz Life One
その他(そのた)/Others/ Khác
18.学校名(がっこうめい)/School Name/Tên trường
19.その他(そのた)/ Enquiries / Nội dung khác
個人情報の取扱いについて
職業紹介サービス利用登録に関する利用規約
同意する